Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: khẩu 口 (+17 nét), dương 羊 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶丨フ一丶ノ一一一ノ丶丶フ一一フノ丶
Unicode: U+21156
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1