Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ: khẩu 口 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丶ノ一丶フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨
Unicode: U+21163
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp