Có 1 kết quả:
túc
Tổng nét: 13
Bộ: duật 聿 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨
Thương Hiệt: LX (中重)
Unicode: U+8085
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: túc
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), スク (suku)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 숙
Âm Quảng Đông: suk1
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), スク (suku)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 숙
Âm Quảng Đông: suk1
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghiêm túc