Có 1 kết quả:

hển
Âm Nôm: hển
Tổng nét: 26
Bộ: khẩu 口 (+23 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一フフ丶フフ丶丶丶丶丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+21198
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

hển

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hổn hển