Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 28
Bộ: khẩu 口 (+25 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 丨フ一一丨一丨フ一ノ丨丶一ノ丶丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Unicode: U+2119C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp