Có 3 kết quả:
chuộc • chúc • thuộc
Tổng nét: 21
Bộ: thi 尸 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸尸⿱氺蜀
Nét bút: フ一ノ丨丶一ノ丶丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: SYYI (尸卜卜戈)
Unicode: U+5C6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chú, chúc, thuộc
Âm Pinyin: shǔ ㄕㄨˇ, zhǔ ㄓㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ゾク (zoku), ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan), つく (tsuku), やから (yakara)
Âm Hàn: 속, 촉
Âm Quảng Đông: suk6, zuk1
Âm Pinyin: shǔ ㄕㄨˇ, zhǔ ㄓㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ゾク (zoku), ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan), つく (tsuku), やから (yakara)
Âm Hàn: 속, 촉
Âm Quảng Đông: suk6, zuk1
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuộc lại đồ; chuộc tội; mua chuộc
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiền hậu tương chúc (nối với nhau)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thuộc (dưới quyền); phụ thuộc