Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: vi 囗 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フノフ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: WHND (田竹弓木)
Unicode: U+211D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: doe4

Tự hình 1

Bình luận 0