Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
thổ 土 (+7 nét)
Hình thái:
⿱別土Nét bút:
丨フ一フノ丨丨一丨一Thương Hiệt: RNG (口弓土)
Unicode:
U+212FEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận