Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
thổ 土 (+7 nét)
Hình thái:
⿰土車Nét bút:
一丨一一丨フ一一一丨Thương Hiệt: GJWJ (土十田十)
Unicode:
U+21304Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận