Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
thổ 土 (+11 nét)
Hình thái:
⿰土梟Nét bút:
一丨一ノ丨フ一一一フ一丨ノ丶Thương Hiệt: GHAD (土竹日木)
Unicode:
U+213EDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận