Có 1 kết quả:
kiêu
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丨フ一一一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HAYD (竹日卜木)
Unicode: U+689F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiêu
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ふくろう (fukurō)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: hiu1
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ふくろう (fukurō)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: hiu1
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
si kiêu (cú mèo)