Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
thổ 土 (+12 nét)
Hình thái:
⿱⿱方⿰方方土Nét bút:
丶一フノ丶一フノ丶一フノ一丨一Thương Hiệt: YSG (卜尸土)
Unicode:
U+21454Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận