Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
thổ 土 (+17 nét)
Hình thái:
⿰⿱土坐⿱土坐Nét bút:
一丨一ノ丶ノ丶一丨一一丨一ノ丶ノ丶一丨一Thương Hiệt: GGGOG (土土土人土)
Unicode:
U+214E8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận