Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
đại 大 (+8 nét)
Hình thái:
⿱狀大Nét bút:
フ丨一ノ一ノ丶丶一ノ丶Thương Hiệt: VKK (女大大)
Unicode:
U+2163EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận