Có 1 kết quả:
sảng
Âm Nôm: sảng
Tổng nét: 11
Bộ: đại 大 (+8 nét)
Nét bút: 一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Unicode: U+21641
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: đại 大 (+8 nét)
Nét bút: 一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Unicode: U+21641
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sảng khoái, mơ sảng