Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: VIHI (女戈竹戈)
Unicode: U+21710
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: syu3

Tự hình 1

Bình luận 0