Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
⿰女拉Nét bút:
フノ一一丨一丶一丶ノ一Thương Hiệt: VQYT (女手卜廿)
Unicode:
U+21770Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận