Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
nữ 女 (+7 nét)
Hình thái:
⿰女芬Nét bút:
フノ一一丨一丨ノフフノThương Hiệt: VTCH (女廿金竹)
Unicode:
U+21771Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận