Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ一丶ノ一丶フ一フ丨ノ
Thương Hiệt: VHNH (女竹弓竹)
Unicode: U+21828
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tai5

Tự hình 1

Bình luận 0