Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一丨丨フ丨フ一丶フフ丶
Unicode: U+218A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 6