Có 1 kết quả:

quạ
Âm Nôm: quạ
Tổng nét: 22
Bộ: điểu 鳥 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶丨フ一丨丨フ丨フ一丶フ丶
Unicode: U+2A1CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

quạ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quạ đen