Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
nữ 女 (+14 nét)
Hình thái:
⿰女齊Nét bút:
フノ一丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一Thương Hiệt: VYX (女卜重)
Unicode:
U+218D9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận