Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
nữ 女 (+17 nét)
Hình thái:
⿰女霞Nét bút:
フノ一一丶フ丨丶一ノ丶フ一丨一一フ一フ丶Thương Hiệt: VMBE (女一月水)
Unicode:
U+21915Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận