Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 6
Bộ: tử 子 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ一一フ
Unicode: U+2194A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp