Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ:
tử 子 (+5 nét)
Hình thái:
⿱母子Nét bút:
フフ丶一丶フ丨一Thương Hiệt: WYND (田卜弓木)
Unicode:
U+21958Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận