Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: tử 子 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: NDNBC (弓木弓月金)
Unicode: U+2197C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: me1