Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: tử 子 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一丨丨フ丨フ一
Unicode: U+2197E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0