Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: tử 子 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一フ丶フ丨一ノノフ丶丶
Thương Hiệt: OINDO (人戈弓木人)
Unicode: U+21988
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gu1, gwu1

Tự hình 1

Bình luận 0