Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: tử 子 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一フ丨一フ丨一フ丨一フ丨一フ丨一
Unicode: U+219AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0