Có 1 kết quả:

nhỏ
Âm Nôm: nhỏ
Tổng nét: 11
Bộ: tiểu 小 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフ丨一フ丨ノ丶
Unicode: U+21B88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

nhỏ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhỏ bé