Có 1 kết quả:

xíu
Âm Nôm: xíu
Tổng nét: 13
Bộ: tiểu 小 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶丨ノ丶
Unicode: U+21B9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

xíu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chút xíu, nhỏ xíu