Có 1 kết quả:

gợ
Âm Nôm: gợ
Tổng nét: 10
Bộ: thi 尸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨フ一ノ丨フ一
Unicode: U+21C76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

gợ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

từng gợ (từng bậc, từng độ)