Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
sơn 山 (+10 nét)
Hình thái:
⿰山秦Nét bút:
丨フ丨一一一ノ丶ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: UQKD (山手大木)
Unicode:
U+21EC8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận