Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: sơn 山 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶丶フ一丨丨フ一一一一ノ丶
Unicode: U+21F46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1