Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 23
Bộ: sơn 山 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Unicode: U+21FD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2