Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: can 干 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフノ丶フ一一丨
Unicode: U+2219C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2