Có 1 kết quả:

khuya
Âm Nôm: khuya
Tổng nét: 6
Bộ: nghiễm 广 (+3 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一一フ
Unicode: U+221E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

khuya

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

canh khuya, khuya khoắt