Có 6 kết quả:
虧 khuya • 𢇡 khuya • 𣅘 khuya • 𣅙 khuya • 𣌉 khuya • 𩆾 khuya
Từ điển Viện Hán Nôm
canh khuya, khuya khoắt
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
canh khuya, khuya khoắt
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
canh khuya, khuya khoắt
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
canh khuya, khuya khoắt
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
canh khuya, khuya khoắt
Bình luận 0