Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
điêuTổng nét: 14
Bộ:
nghiễm 广 (+11 nét)
Hình thái:
⿰庣句Nét bút:
丶一ノノ丶一フノ丶ノフ丨フ一Unicode:
U+22299Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận