Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ: nghiễm 广 (+21 nét)
Hình thái: 广鹿
Nét bút: 丶一ノ一丨フノ丶一丨フノ丶丶一ノフ丨丨一一フ一フ
Unicode: U+22312
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1