Có 1 kết quả:

rằn
Âm Nôm: rằn
Tổng nét: 12
Bộ: sam 彡 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丶ノ一丨ノ丶ノノノ
Unicode: U+2249E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rằn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cằn rằn, trăm thứ bà rằn