Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
tâm 心 (+9 nét)
Hình thái:
⿱飛心Nét bút:
フノ丶ノフノ丶ノ丨丶フ丶丶Thương Hiệt: NOP (弓人心)
Unicode:
U+22775Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận