Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
tâm 心 (+16 nét)
Hình thái:
⿱鋸心Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一フ一ノ一丨丨フ一丶フ丶丶Thương Hiệt: CRP (金口心)
Unicode:
U+22939Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận