Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 23
Bộ: tâm 心 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一丨フ一丨フ一一一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: YCP (卜金心)
Unicode: U+2296B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wan6

Tự hình 1

Bình luận 0