Có 2 kết quả:

vầnvận
Âm Nôm: vần, vận
Tổng nét: 19
Bộ: âm 音 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YARBC (卜日口月金)
Unicode: U+97FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vận
Âm Pinyin: yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan5, wan6

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

vần

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vần thơ

vận

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cầm vận (âm thanh đàn); vận luật (luật trong thơ); phong vận (tài lôi cuốn)