Có 2 kết quả:

họhộ
Âm Nôm: họ, hộ
Tổng nét: 15
Bộ: hộ 戶 (+11 nét)
Nét bút: 丶フ一ノ丶一フノノ一ノ一一ノ丶
Unicode: U+22A5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

họ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dòng họ, họ hàng; họ tên

hộ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hộ tịch