Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: thủ 手 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丨丶ノ一丶ノ一一丨一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: QTCE (手廿金水)
Unicode: U+22E78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cung4