Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: chi 支 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一一丨ノ丶一丨フ丶
Unicode: U+22ED9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1