Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: đẩu 斗 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丨フ丨フ一丶丶一丨
Unicode: U+23084
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1