Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
nhật 日 (+12 nét)
Hình thái:
⿰日舜Nét bút:
丨フ一一ノ丶丶ノ丶フノフ丶一フ丨Thương Hiệt: ABBQ (日月月手)
Unicode:
U+232ACĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận